Có 2 kết quả:

壑沟 hè gōu ㄏㄜˋ ㄍㄡ壑溝 hè gōu ㄏㄜˋ ㄍㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ditch
(2) narrow strip of water
(3) moat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ditch
(2) narrow strip of water
(3) moat

Bình luận 0